[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
radio

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ ɗi˧˧ o˧˧ʐaː˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ɹaː˧˧ ɗi˧˧ o˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaː˧˥ ɗi˧˥ o˧˥ɹaː˧˥˧ ɗi˧˥˧ o˧˥˧

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Việt,

Danh từ

sửa

radio

  1. Kỹ thuật để chuyển giao thông tin dùng cách biến điệu sóng điện từtần số thấp hơn tần số của ánh sáng.
  2. Thiết bị điện tử dùng để nhận về các sóng âm đã được biến điệu qua ăng ten để khuếch đại, phục hồi lại dạng âm thanh ban đầu, và cho phát ra ở loa.

Đồng nghĩa

sửa
kỹ thuật để chuyển giao thông tin
thiết bị

Dịch

sửa
kỹ thuật để chuyển giao thông tin
thiết bị

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɹeɪ.di.ˌəʊ/ (Anh), /ˈɹeɪ.di.ˌoʊ/ (Mỹ)
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh,

Danh từ

sửa

radio (đếm đượckhông đếm được; số nhiều radios)

  1. Radio, ra-đi-ô, truyền thanh, truyền thanh vô tuyến.
  2. Máy thu thanh, máy radio, máy ra-đi-ô.
  3. (Vật lý học) Radio, ra-đi-ô, vô tuyến.

Ngoại động từ

sửa

radio

  1. Truyền đi bằng radio, thông tin bằng radio, phát thanh bằng radio; đánh điện bằng radio (cho ai).

Chia động từ

sửa

Tiếng Đan Mạch

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Đan Mạch,

Danh từ

sửa

radio

  1. Radio, truyền thanh.
  2. Radio, máy thu thanh.

Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít radio
Số nhiều radio's
Dạng giảm nhẹ
Số ít radiootje
Số nhiều radiootjes

Danh từ

sửa

radio  (số nhiều radio's, giảm nhẹ radiootje gt)

  1. Radio, truyền thanh.
  2. Radio, máy thu thanh.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

radio gc

  1. Radio, truyền thanh.
  2. Radio, máy thu thanh.

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tatar Crưm,

Danh từ

sửa

radio

  1. Radio, truyền thanh.
  2. Radio, máy thu thanh.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /raː.ðjo/

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha,

Danh từ

sửa

radio  or gc (số nhiều radios)

  1. Radio, truyền thanh.
  2. gc Radio, máy thu thanh.
  3. (Hóa học) Rađi.
  4. (Giải phẫu học) Xương quay.
  5. (Toán học) Bán kính.

Đồng nghĩa

sửa
truyền thanh
máy thu thanh

Động từ

sửa

radio

  1. Hiện tại số ít ở ngôi thứ nhất của [[radiar#Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "spa" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..|radiar]]