[go: up one dir, main page]

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 將來.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəŋ˧˧ laːj˧˧tɨəŋ˧˥ laːj˧˥tɨəŋ˧˧ laːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˥ laːj˧˥tɨəŋ˧˥˧ laːj˧˥˧

Danh từ

sửa

tương lai

  1. Thời gian tới, thời gian về sau này.
    Trong tương lai.
    Các em sẽ là chủ nhân tương lai đất nước.
  2. Đời sống, cuộc sống sau này.
    Lo cho tương lai của các con.
    Xây dựng tương lai.

Tham khảo

sửa