rapport
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ræ.ˈpɔr/
Hoa Kỳ | [ræ.ˈpɔr] |
Danh từ
[sửa]rapport /ræ.ˈpɔr/
- Quan hệ.
- to be in (en) rapport with someone — có quan hệ với ai
Tham khảo
[sửa]- "rapport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁa.pɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
rapport /ʁa.pɔʁ/ |
rapports /ʁa.pɔʁ/ |
rapport gđ /ʁa.pɔʁ/
- Sự sinh lợi; sản vật.
- Terre en plein rapport — đất đang sinh lợi
- Vivre du rapport d’une terre — sống bằng sản vật của thửa đất
- Sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo.
- Les querelles que causent les rapports indiscrets — những cuộc cãi nhau do những lời thuật lại vô ý tứ
- Rapport de police — bản báo cáo của công an
- Sự nối thêm, sự chắp thêm; sự lấy từ nơi khác đến.
- Terres de rapport — đất lấy từ nơi khác đến
- (Luật học, pháp lý) ) sự hoàn lại (của đã nhận vào gia tài để chia lại).
- Nét giống nhau, chỗ trùng hợp.
- Personnes qui ont des rapports de caractère — những người có những chỗ trùng hợp trong tính nết
- Mối liên quan; quan hệ.
- Rapport de parenté — quan hệ họ hàng
- Rapports sociaux — quan hệ xã hội
- Avoir peu de rapports avec ses voisins — ít có quan hệ với hàng xóm
- Sự ăn nằm.
- Avoir des rapports avec une femme — ăn nằm với một người đàn bà
- (Toán học) Tỉ số, tỉ lệ.
- Rapport de deux grandeurs — tỉ số giữa hai đại lượng
- Rapport d’agrandissement/rapport d’amortissement — tỉ lệ phóng đại/tỉ lệ suy giảm
- Rapport ciment -eau — tỉ lệ xi măng-nước
- Rapport de compression — tỉ số nén
- Rapport flèche -portée — tỉ số độ cao-tầm bắn
- Rapport inverse — tỉ lệ nghịch
- Rapport de mélange — tỉ lệ thành phần hỗn hợp
- Rapport moléculaire — tỉ lệ phân tử
- Rapport en poids — tỉ số trọng lượng, tỉ trọng
- Rapport poids -poussée — tỉ lệ trọng lượng-lực đẩy
- Rapport signal -bruit — tỉ lệ tín hiệu-ồn
- avoir rapport à — có quan hệ với, có liên quan đến
- Ce texte a rapport à ce que vous cherchez — bài này có liên quan đến điều anh tìm
- en rapport avec — hợp với
- Un emploi en rapport avec ses capacités — một việc làm hợp với khả năng
- en rapport de — tùy theo
- En rapport de ses moyens — tùy theo phương tiện của mình
- être sans rapport avec — không liên quan gì đến
- maison de rapport — nhà cho thuê lấy tiền
- mettre en rapport — đối chiếu với, so sánh+ giới thiệu
- par rapport à — so với, đối với
- sous le rapport de — về mặt, về phương diện
- sous tous les rapports — về mọi mặt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "rapport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)