[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

rapport

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:02, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ræ.ˈpɔr/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

rapport /ræ.ˈpɔr/

  1. Quan hệ.
    to be in (en) rapport with someone — có quan hệ với ai

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.pɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rapport
/ʁa.pɔʁ/
rapports
/ʁa.pɔʁ/

rapport /ʁa.pɔʁ/

  1. Sự sinh lợi; sản vật.
    Terre en plein rapport — đất đang sinh lợi
    Vivre du rapport d’une terre — sống bằng sản vật của thửa đất
  2. Sự thuật lại, sự báo cáo; điều thuật lại; bản báo cáo.
    Les querelles que causent les rapports indiscrets — những cuộc cãi nhau do những lời thuật lại vô ý tứ
    Rapport de police — bản báo cáo của công an
  3. Sự nối thêm, sự chắp thêm; sự lấy từ nơi khác đến.
    Terres de rapport — đất lấy từ nơi khác đến
  4. (Luật học, pháp lý) ) sự hoàn lại (của đã nhận vào gia tài để chia lại).
  5. Nét giống nhau, chỗ trùng hợp.
    Personnes qui ont des rapports de caractère — những người có những chỗ trùng hợp trong tính nết
  6. Mối liên quan; quan hệ.
    Rapport de parenté — quan hệ họ hàng
    Rapports sociaux — quan hệ xã hội
    Avoir peu de rapports avec ses voisins — ít có quan hệ với hàng xóm
  7. Sự ăn nằm.
    Avoir des rapports avec une femme — ăn nằm với một người đàn bà
  8. (Toán học) Tỉ số, tỉ lệ.
    Rapport de deux grandeurs — tỉ số giữa hai đại lượng
    Rapport d’agrandissement/rapport d’amortissement — tỉ lệ phóng đại/tỉ lệ suy giảm
    Rapport ciment -eau — tỉ lệ xi măng-nước
    Rapport de compression — tỉ số nén
    Rapport flèche -portée — tỉ số độ cao-tầm bắn
    Rapport inverse — tỉ lệ nghịch
    Rapport de mélange — tỉ lệ thành phần hỗn hợp
    Rapport moléculaire — tỉ lệ phân tử
    Rapport en poids — tỉ số trọng lượng, tỉ trọng
    Rapport poids -poussée — tỉ lệ trọng lượng-lực đẩy
    Rapport signal -bruit — tỉ lệ tín hiệu-ồn
    avoir rapport à — có quan hệ với, có liên quan đến
    Ce texte a rapport à ce que vous cherchez — bài này có liên quan đến điều anh tìm
    en rapport avec — hợp với
    Un emploi en rapport avec ses capacités — một việc làm hợp với khả năng
    en rapport de — tùy theo
    En rapport de ses moyens — tùy theo phương tiện của mình
    être sans rapport avec — không liên quan gì đến
    maison de rapport — nhà cho thuê lấy tiền
    mettre en rapport — đối chiếu với, so sánh+ giới thiệu
    par rapport à — so với, đối với
    sous le rapport de — về mặt, về phương diện
    sous tous les rapports — về mọi mặt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]