[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ăn nằm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
an˧˧ na̤m˨˩˧˥ nam˧˧˧˧ nam˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
an˧˥ nam˧˧an˧˥˧ nam˧˧

Động từ

[sửa]

ăn nằm

  1. (Id.) . Ăn và nằm (nói khái quát).
    Chỗ ăn nằm sạch sẽ.
  2. (Kng.) . Chung đụng về xác thịt.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]