[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɛ.lə.ˌskoʊp/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

telescope /ˈtɛ.lə.ˌskoʊp/

  1. Kính thiên văn.

Nội động từ

sửa

telescope nội động từ /ˈtɛ.lə.ˌskoʊp/

  1. Lồng nhau (như hai ống của kính thiên văn).
    the two tubes telescope — hai ống lồng vào nhau

Ngoại động từ

sửa

telescope ngoại động từ /ˈtɛ.lə.ˌskoʊp/

  1. Đâm vào nhau, húc lồng vào nhau (xe lửa).
  2. (Thông tục) Thâu tóm, thu gọn lại.
    he telescopes all his arguments into one sentence — anh ta thâu tóm tất cả lý lẽ của mình vào một câu

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa