[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

tote /ˈtoʊt/

  1. (Từ lóng) (viết tắt) của totalizator.

Ngoại động từ

sửa

tote ngoại động từ /ˈtoʊt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) mang, vác, khuân, chuyên chở, vận chuyển, vận tải.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)