[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

woo ngoại động từ /ˈwuː/

  1. Tán, ve, chim (gái).
  2. (Văn học) Cầu hôn, dạm hỏi.
  3. Nài nỉ, tán tỉnh.
    to woo someone to do something — nài nỉ ai làm việc gì
  4. (Nghĩa bóng) Theo đuổi.
    to woo fame — theo đuổi danh vọng

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

woo nội động từ /ˈwuː/

  1. Tán gái, ve gái, chim gái.
  2. (Văn học) Đi cầu hôn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa