renegade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.nɪ.ˌɡeɪd/
Hoa Kỳ | [ˈrɛ.nɪ.ˌɡeɪd] |
Danh từ
sửarenegade /ˈrɛ.nɪ.ˌɡeɪd/
Nội động từ
sửarenegade nội động từ /ˈrɛ.nɪ.ˌɡeɪd/
- Phản bội (phản đảng, phản đạo).
Chia động từ
sửarenegade
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "renegade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)