[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

spoor /ˈspʊr/

  1. Dấu đi (súc vật), vết chân (súc vật); hơi (súc vật).

Động từ

sửa

spoor /ˈspʊr/

  1. Theo dấu (súc vật); theo hơi (súc vật).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa