spiel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspil/
Danh từ
sửaspiel /ˈspil/
- (Từ lóng) Bài diễn văn, bài nói.
- Câu chuyện.
Nội động từ
sửaspiel nội động từ /ˈspil/
- (Từ lóng) Diễn thuyết.
- Nói chuyện.
Ngoại động từ
sửaspiel ngoại động từ /ˈspil/
Chia động từ
sửaspiel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to spiel | |||||
Phân từ hiện tại | spieling | |||||
Phân từ quá khứ | spieled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spiel | spiel hoặc spielest¹ | spiels hoặc spieleth¹ | spiel | spiel | spiel |
Quá khứ | spieled | spieled hoặc spieledst¹ | spieled | spieled | spieled | spieled |
Tương lai | will/shall² spiel | will/shall spiel hoặc wilt/shalt¹ spiel | will/shall spiel | will/shall spiel | will/shall spiel | will/shall spiel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | spiel | spiel hoặc spielest¹ | spiel | spiel | spiel | spiel |
Quá khứ | spieled | spieled | spieled | spieled | spieled | spieled |
Tương lai | were to spiel hoặc should spiel | were to spiel hoặc should spiel | were to spiel hoặc should spiel | were to spiel hoặc should spiel | were to spiel hoặc should spiel | were to spiel hoặc should spiel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | spiel | — | let’s spiel | spiel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "spiel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)