encroach
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkroʊtʃ/
Nội động từ
sửaencroach nội động từ /ɪn.ˈkroʊtʃ/
Chia động từ
sửaencroach
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "encroach", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)