climb
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɑɪm/
Hoa Kỳ | [ˈklɑɪm] |
Danh từ
sửaclimb /ˈklɑɪm/
Ngoại động từ
sửaclimb ngoại động từ /ˈklɑɪm/
Chia động từ
sửaclimb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to climb | |||||
Phân từ hiện tại | climbing | |||||
Phân từ quá khứ | climbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climbs hoặc climbeth¹ | climb | climb | climb |
Quá khứ | climbed | climbed hoặc climbedst¹ | climbed | climbed | climbed | climbed |
Tương lai | will/shall² climb | will/shall climb hoặc wilt/shalt¹ climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climb | climb | climb | climb |
Quá khứ | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
Tương lai | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | climb | — | let’s climb | climb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaclimb nội động từ /ˈklɑɪm/
- Lên, lên cao.
- the aeroplane climbed slowly — máy bay từ từ lên
- (Thực vật học) Leo (cây).
- (Nghĩa bóng) Leo lên tới, trèo lên tới.
- to climb to a position — leo lên tới một địa vị
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaclimb
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to climb | |||||
Phân từ hiện tại | climbing | |||||
Phân từ quá khứ | climbed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climbs hoặc climbeth¹ | climb | climb | climb |
Quá khứ | climbed | climbed hoặc climbedst¹ | climbed | climbed | climbed | climbed |
Tương lai | will/shall² climb | will/shall climb hoặc wilt/shalt¹ climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb | will/shall climb |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | climb | climb hoặc climbest¹ | climb | climb | climb | climb |
Quá khứ | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed | climbed |
Tương lai | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb | were to climb hoặc should climb |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | climb | — | let’s climb | climb | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "climb", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)