[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Chữ Gujarat

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Chữ Gujarat
Thể loại
Thời kỳ
c. 1592–present
Hướng viếtTrái sang phải Sửa đổi tại Wikidata
Các ngôn ngữTiếng Gujarat
Tiếng Kutch
Tiếng Avesta (trong cộng đồng người nhập cư theo Hỏa giáo, nhất là cộng đồng Parsi)
Tiếng Bhil
Tiếng Bhil Dungra
Tiếng Gamit
Tiếng Chodri
Tiếng Garasia Rajput
Tiếng Varli
Tiếng Vasava[1]
Hệ chữ viết liên quan
Nguồn gốc
Anh em
Chữ Ranjana
Chữ Modi
ISO 15924
ISO 15924Gujr, 320 Sửa đổi tại Wikidata
Unicode
U+0A80–U+0AFF
[a] Không phải mọi học giả đều đồng thuận về nguồn gốc Semit của các hệ chữ Brahmi
Bài viết này chứa các biểu tượng ngữ âm IPA trong Unicode. Nếu không thích hợp hỗ trợ dựng hình, bạn có thể sẽ nhìn thấy dấu chấm hỏi, hộp, hoặc ký hiệu khác thay vì kí tự Unicode. Để có hướng dẫn thêm về các ký hiệu IPA, hãy xem Trợ giúp:IPA.

Chữ Gujarat (ગુજરાતી લિપિ Gujǎrātī Lipi) là một chữ abugida chủ yếu để viết tiếng Gujarattiếng Kutch. Đây là một dạng chữ Devanagari nổi bật nhất với vạch ngang bên trên chữ bị lược bỏ, thêm vào đó một số ký tự đã được biến đổi.

Chữ số trong chữ Gujarat cũng khác biệt so với trong các thứ chữ Devanagari khác.

Nguồn gốc

[sửa | sửa mã nguồn]

Chữ Gujarat bắt nguồn từ chữ Brahmi, là một phần của hệ chữ Brahmic. Chữ Gujarat là một dạng Devanagari biến đổi để thích ứng với việc viết tiếng Gujarat.

Bảng Unicode chữ Gujarat
Official Unicode Consortium code chart Version 13.0
  0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A B C D E F
U+0A8x
U+0A9x
U+0AAx
U+0ABx િ
U+0ACx
U+0ADx
U+0AEx
U+0AFx ૿

Bàn phím và tài nguyên

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “ScriptSource - Gujarati”. Truy cập ngày 13 tháng 2 năm 2017.
Nguồn

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]