Catégorie:Exemples en vietnamien
Apparence
Pages dans la catégorie « Exemples en vietnamien »
Cette catégorie comprend 6 094 pages, dont les 200 ci-dessous.
(page précédente) (page suivante)A
- à
- ả
- ạ
- ả đào
- a dua
- a ha
- á khẩu
- a tòng
- à uôm
- ác cảm
- ác liệt
- ác nghiệt
- ác tính
- ác ý
- ạch
- ai
- ái
- ai ai
- ái chà
- ai oán
- ái phi
- âm
- ẵm
- ầm
- ẩm
- ấm ách
- ậm ạch
- ấm áp
- ấm cúng
- ảm đạm
- âm đạo
- âm dương
- am hiểu
- ám hiệu
- âm hộ
- âm hưởng
- âm ỉ
- ầm ĩ
- âm khí
- âm lịch
- âm lượng
- ám muội
- ấm ớ
- âm thầm
- âm thanh
- ẩm thấp
- ám thị
- ấm tích
- âm tín
- âm u
- ầm ừ
- ấm ức
- âm vị học
- ân
- an bài
- ăn cá
- ân cần
- ăn cánh
- ăn cắp
- ăn chay
- ăn chơi
- ăn cỗ
- an cư
- ẩn cư
- ăn da
- ấn định
- an dưỡng
- ăn đứt
- an giấc
- ân hận
- ấn hành
- ẩn hiện
- ăn hiếp
- ăn học
- an hưởng
- ăn khớp
- ăn lan
- án mạng
- ăn mòn
- ăn mừng
- ăn nằm
- ăn năn
- ẩn nấp
- ẩn náu
- an nghỉ
- án ngữ
- an nhàn
- ăn nhịp
- an ninh
- ăn nói
- ăn ở
- an phận
- án phí
- ăn rỗi
- ăn sương
- an táng
- ăn tạp
- an thần
- ăn thề
- ăn thua
- ăn tiền
- ăn tiêu
- an toạ
- an toàn
- ăn trộm
- ấn tượng
- an ủi
- ăn uống
- an vị
- ăn vụng
- ăn xổi
- ăn ý
- ẩn ý
- anh
- anh dũng
- anh em
- ảnh hưởng
- anh linh
- anh minh
- ánh sáng
- áo
- ảo
- ảo ảnh
- ào ạt
- ảo mộng
- ảo não
- áo quần
- ảo thuật
- áp
- áp chảo
- áp đảo
- áp đặt
- áp dụng
- áp giải
- áp lực
- áp suất
- áp tải
- ấp ủ
- ấp úng
- át
- ắt
- ất
- ẩu
- ẩu đả
- âu hoá
- ấu trĩ
- âu yếm
- áy
- ấy
- ẩy
- ẩm thực
B
- bà
- bả
- bạ
- ba ba
- bá cáo
- bá chủ
- bà chủ
- bà cô
- bà con
- ba đào
- ba gai
- ba hoa
- bả lả
- ba lăng nhăng
- ba láp
- ba lê
- ba phải
- ba sinh
- bá tước
- ba vạ
- bá vương
- ba xuân
- bấc
- bạc
- bậc
- bác ái
- bắc bậc
- bạc bẽo
- bắc cầu
- bắc cực
- bạc hạnh
- bác học
- bạc màu
- bạc nhược
- bác sĩ
- bạc tình
- bách bộ
- bạch cầu
- bách chiến
- bạch đàn
- bách hoá
- bạch huyết
- bách khoa
- bạch kim
- bạch nhật
- bách phân
- bạch tạng
- bài
- bãi