Saint-Martial-de-Nabirat
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Saint-Martial-de-Nabirat | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Nouvelle-Aquitaine |
Tỉnh | Dordogne |
Quận | Sarlat-la-Canéda |
Tổng | Domme |
Liên xã | Cộng đồng các xã Canton de Domme |
Xã (thị) trưởng | Pascal Grousset (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 105–238 m (344–781 ft) (bình quân 212 m (696 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 15,57 km2 (6,01 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 24450/ 24250 |
Saint-Martial-de-Nabirat (occitan: Sent Marçal de Nabirac) là một xã, nằm ở tỉnh Dordogne vùng Aquitaine của Pháp. Xã này có diện tích 15,57 kilômét vuông, dân số năm 1999 là 513 người. Xã nằm ở khu vực có độ cao trung bình 212 m trên mực nước biển.
Thông tin nhân khẩu
[sửa | sửa mã nguồn]Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 494 | 473 | 463 | 415 | 512 | 513 |
From the year 1962 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Saint-Martial-de-Nabirat trên trang mạng của Viện địa lý quốc gia Lưu trữ 2007-07-17 tại Archive.today