[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+718A, 熊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-718A

[U+7189]
CJK Unified Ideographs
[U+718B]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 12” ghi đè từ khóa trước, “弋36”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con gấu.
    gấu trắng, gấu Bắc Cực.

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Rực rỡ, sáng sủa, hùng vĩ.
    熊熊 – rực rỡ
    – mạnh mẽ

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hùng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṳŋ˨˩huŋ˧˧huŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧