[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do Ccv2020 (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 07:10, ngày 25 tháng 9 năm 2021. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+718A, 熊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-718A

[U+7189]
CJK Unified Ideographs
[U+718B]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 12” ghi đè từ khóa trước, “弋36”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Con gấu.
    gấu trắng, gấu Bắc Cực.

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Rực rỡ, sáng sủa, hùng vĩ.
    熊熊 – rực rỡ
    – mạnh mẽ

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Cơ sở dữ liệu tự do Unihan

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hùng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hṳŋ˨˩huŋ˧˧huŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˧