[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

bright

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbrɑɪt/
Hoa Kỳ

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh cổ beorht.

Tính từ

[sửa]

bright (so sánh hơn brighter, so sánh nhất brightest) /ˈbrɑɪt/

  1. Sáng, sáng chói.
    bright sunshine — mặt trời sáng chói
  2. Tươi.
    bright red — đỏ tươi
  3. Sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ.
    a bright force — khuôn mặt sáng sủa
    a bright smile — nụ cười rạng rỡ
    bright eyes — cặp mắt sáng ngời
    a bright future — tương lai rực rỡ
  4. (Thường mỉa mai) Sánh dạ, thông minh, nhanh trí.
    a bright boy — một đứa bé sáng dạ
  5. Vui tươi.
  6. Lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn.

Thành ngữ

[sửa]
  • to look on the bright side of everything: Xem Side

Phó từ

[sửa]

bright /ˈbrɑɪt/

  1. Sáng chói, sáng ngời.

Danh từ

[sửa]

bright (số nhiều brights) /ˈbrɑɪt/

  1. Loại chổi sơn dầu hay acrylicsắt bịt đầu (ferrule) dài và đầu lông tẹt, thon thon.
  2. (Từ mới, nghĩa mới) Những loại người vô thần hay không mê tín.
    Brights movement — phong trào Brights

Tham khảo

[sửa]