[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
U+1ECB, ị
LATIN SMALL LETTER I WITH DOT BELOW
Composition:i [U+0069] + ◌̣ [U+0323]

[U+1ECA]
Latin Extended Additional
[U+1ECC]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ḭʔ˨˩˨˨i˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˨˨˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Béo mập như sệ xuống.
    Người càng ngày càng ra.

Động từ

[sửa]

  1. Ỉa (nói về trẻ em).

Tham khảo

[sửa]