[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
ì U+00EC, ì
LATIN SMALL LETTER I WITH GRAVE
Composition:i [U+0069] + ◌̀ [U+0300]
ë
[U+00EB]
Latin-1 Supplement í
[U+00ED]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩i˧˧i˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ì

  • Xem dưới đây

Phó từ

[sửa]

ì trgt.

  1. Trơ ra, không cử động, không hoạt động.
    Nói nó, nó cứ ì ra, ngồi một chỗ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Xem thêm

[sửa]