[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

valor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.lɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

valor /ˈvæ.lɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) valour.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)