[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ti˧˥tḭ˩˧ti˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˩˩tḭ˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngôi đầu của mười hai chi.
    Năm .
    Giờ .

Tham khảo

[sửa]