[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

stuc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stuc
/styk/
stucs
/styk/

stuc /styk/

  1. Chất giả đá hoa.
    Bas relief en stuc — bức đắp nổi thấp bằng chất giả đá hoa
    Enduire de stuc — trát chất giả đá hoa

Tham khảo

[sửa]