[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

percher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɛʁ.ʃe/

Ngoại động từ

[sửa]

percher ngoại động từ /pɛʁ.ʃe/

  1. Đậu (chim, ở trên cành... ).
  2. gác cao (người).
  3. (Thân mật) Ở.
    òu perche-t-il? — anh ấy ở đâu?

Ngoại động từ

[sửa]

percher ngoại động từ /pɛʁ.ʃe/

  1. (Thân mật) Đặt trên cao.
    Percher un vase sur une armoire — đặt cái bình trên nóc tủ

Tham khảo

[sửa]