[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lamp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
lamp

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

lamp /ˈlæmp/

  1. Đèn.
    electric lamp — đèn điện
    oil lamp — đèn dầu
    table lamp — đèn để bàn
  2. Mặt trời, mặt trăng, sao.
    lamp of Phoebus — (thơ ca) mặt trời
    lamp of heaven — (thơ ca) mặt trăng
  3. Nguồn ánh sáng (tinh thần... ), nguồn hy vọng.

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

lamp /ˈlæmp/

  1. Chiếu sáng, rọi sáng.
  2. Treo đèn, chăng đèn.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) nhìn.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)