[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

knot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
knot

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑːt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

knot (số nhiều knots) /ˈnɑːt/

  1. Nút, .
    to make a knot — thắt nút, buộc nơ
  2. (Nghĩa bóng) Vấn đề khó khăn.
    to tie oneself [up] in (into) knots — gây cho bản thân những khó khăn phức tạp
  3. Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...).
  4. Mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...).
  5. Nhóm, tốp (người); cụm; (cây).
    to gather in knots — họp lại thành nhóm
  6. U, cái bướu.
  7. Cái đệm vai (để vác nặng).
  8. Mối ràng buộc.
    the nuptial knot — mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng
  9. (Hàng hải) Hải lý một giờ.

Đồng nghĩa

[sửa]
cái đệm vai

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

knot ngoại động từ /ˈnɑːt/

  1. Thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt .
  2. Nhíu (lông mày).
  3. Kết chặt.
  4. Làm rối, làm rối beng.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

knot nội động từ /ˈnɑːt/

  1. Thắt nút lại.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]