[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lấy nhau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləj˧˥ ɲaw˧˧lə̰j˩˧ ɲaw˧˥ləj˧˥ ɲaw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləj˩˩ ɲaw˧˥lə̰j˩˧ ɲaw˧˥˧

Động từ

[sửa]

lấy nhau

  1. Nói trai gái kết với nhau thành vợ chồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]