[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

thắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰat˧˥tʰa̰k˩˧tʰak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰat˩˩tʰa̰t˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

thắt

  1. Buộc cho chặt.
    Thắt.
    Một dây.
  2. Tết.
    Thắt rế.
  3. Eo lại, thót lại.
    Qủa bầu thắt ở quãng giữa..
    Thắt cổ bồng..
    Thót ở giữa, hai đầu phình ra.
    :.
    Cái bầu rượu thắt cổ bồng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]