[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

ky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ki˧˧ki˧˥ki˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ki˧˥ki˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ky

  1. Đồ đan bằng tre dùng để xúc đất, hót rác.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ky

  1. (đơn vị khối lượng).

Tham khảo

[sửa]
  • Tâm P T. So sánh cụm danh từ trong tiếng Stiêng và tiếng Việt. Sci. Tech. Dev. J. - Soc. Sci. Hum.; 4(1):287-292.