[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɛ̤˨˩˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Đph) .
  2. Cây cọ.
    Quạt lá .
  3. Loài nhỏ hình giống con tắc kè.
  4. Doi đá xâybờ sông để chống nước xói.
    Xây đắp đập.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]