[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

friendly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
friendly

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɛnd.li/
Việt Nam

Từ nguyên

[sửa]

Từ friend-ly.

Tính từ

[sửa]

friendly /ˈfrɛnd.li/

  1. Thân mật, thân thiết, thân thiện.
    a friendly smile — một nụ cười thân mật
    to have friendly relations with one's neighbours — có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
    Friendly Society — hội ái hữu
    a friendly match — cuộc đấu giao hữu
  2. Thuận lợi, tiện lợi.
  3. (Tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]