[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Luân Đôn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lwən˧˧ ɗon˧˧lwəŋ˧˥ ɗoŋ˧˥lwəŋ˧˧ ɗoŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lwən˧˥ ɗon˧˥lwən˧˥˧ ɗon˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Là từ Hán Việt trong tiếng Việt, bắt nguồn từ hai chữ Hán "Luân Đôn" (giản thể: 伦敦, phồn thể: 倫敦).

Địa danh

[sửa]

Luân Đôn

  1. London.