[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

friendly

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do 14.247.22.14 (thảo luận) sửa đổi vào lúc 14:17, ngày 22 tháng 1 năm 2019. Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]
friendly

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɛnd.li/
Việt Nam

Từ nguyên

[sửa]

Từ friend-ly.

Tính từ

[sửa]

friendly /ˈfrɛnd.li/

  1. Thân mật, thân thiết, thân thiện.
    a friendly smile — một nụ cười thân mật
    to have friendly relations with one's neighbours — có quan hệ thân mật với láng giềng của mình
    Friendly Society — hội ái hữu
    a friendly match — cuộc đấu giao hữu
  2. Thuận lợi, tiện lợi.
  3. (Tôn giáo) (Friend) thuộc phái Quây-cơ.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]