[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

distancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.tɑ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

distancer ngoại động từ /dis.tɑ̃.se/

  1. Vượt lên, bỏ xa.
    Coureur qui distance ses concurrents — người chạy thi bỏ xa các đối thủ
    Ecolier qui distance ses camarades — học sinh vượt lên trên bạn mình
  2. (Thể dục thể thao) Loại khỏi cuộc thi.
    Distancer un cheval — loại một con ngựa khỏi cuộc thi

Tham khảo

[sửa]