[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

détresse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /det.ʁɛs/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
détresse
/det.ʁɛs/
détresses
/det.ʁɛs/

détresse gc /det.ʁɛs/

  1. Cảnh đơn chiếc tuyệt vọng.
    Une âme en détresse — một tâm hồn đơn chiếc tuyệt vọng
  2. Cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn.
    Une famille en détresse — một gia đình khốn quẫn
    Navire en détresse — tàu mắc nạn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]