détresse
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /det.ʁɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
détresse /det.ʁɛs/ |
détresses /det.ʁɛs/ |
détresse gc /det.ʁɛs/
- Cảnh đơn chiếc tuyệt vọng.
- Une âme en détresse — một tâm hồn đơn chiếc tuyệt vọng
- Cảnh khốn quẫn; cảnh nguy khốn.
- Une famille en détresse — một gia đình khốn quẫn
- Navire en détresse — tàu mắc nạn
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "détresse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)