[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

chart

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑːrt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chart /ˈtʃɑːrt/

  1. (Hàng hải) Bản đồ đi biển, hải đồ.
  2. Bản đồ.
  3. Đồ thị, biểu đồ.
    a weather chart — đồ thị thời tiết

Ngoại động từ

[sửa]

chart ngoại động từ /ˈtʃɑːrt/

  1. Vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ.
  2. Vẽ đồ thị, lập biểu đồ.

Tham khảo

[sửa]