[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

biểu đồ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
biểu đồ

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰w˧˩˧ ɗo̤˨˩ɓiəw˧˩˨ ɗo˧˧ɓiəw˨˩˦ ɗo˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiəw˧˩ ɗo˧˧ɓiə̰ʔw˧˩ ɗo˧˧

Danh từ

[sửa]

biểu đồ

  1. Hình vẽ thể hiện mối tương quan giữa các số liệu, hoặc các đại lượng.
    Biểu đồ hình bánh này thể hiện thị phần của các hãng xe hơi trên thị trường.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]