[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

cancer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkænt.sɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cancer /ˈkænt.sɜː/

  1. Bệnh ung thư.
    to die of cancer — chết vì bệnh ung thư
  2. (Nghĩa bóng) Ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội).

Thành ngữ

[sửa]
  • the tropic of Cancer: Hạ chí tuyến.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
cancer

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɑ̃.sɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cancer
/kɑ̃.sɛʁ/
cancers
/kɑ̃.sɛʁ/

cancer /kɑ̃.sɛʁ/

  1. (Động vật học) Cua biển giẹp.
  2. Ung thư (nghĩa đen) nghĩa bóng.

Tham khảo

[sửa]