apple
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng ÂÂNT |
---|
*h₂ébōl |
Từ tiếng Anh trung đại appel < tiếng Anh cổ æppel (“táo tây, trái cây nói chung, quả cầu”) < tiếng German Tây nguyên thuỷ *applu < tiếng German nguyên thuỷ *aplaz (“táo tây”) (so sánh với tiếng Scots aipple, tiếng Tây Frisia apel, tiếng Hà Lan appel, tiếng Đức Apfel, tiếng Thụy Điển äpple, tiếng Đan Mạch æble) < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂ébōl, *h₂ébl̥ (“táo tây”) (so sánh với tiếng Wales afal, tiếng Ireland úll, tiếng Litva óbuolỹs, tiếng Nga я́блоко (jábloko), cũng có thể liên quan đến tiếng Hy Lạp cổ ἄμπελος (ámpelos, “nho”)).[1][2]
Cách phát âm
[sửa]- (RP, Anh Mỹ thông dụng) enPR: ăpʹ(ə)l, IPA(ghi chú): /ˈæpəl/, [ˈæpɫ̩]
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) Âm thanh (Anh) (tập tin) - Vần: -æpəl
- Tách âm: ap‧ple
Danh từ
[sửa]apple (số nhiều apples)
- Quả táo, quả táo tây. [từ thế kỷ IX]
- Loại rau quả, hay bất kỳ sản phẩm khác do thực vật tạo ra, giống với quả táo tây; dùng (với các từ được chỉ định) để gọi tên cho loại trái cây cụ thể nào đó, ví dụ như custard apple, rose apple, thorn apple, v.v. [từ thế kỷ IX]
- Thứ gì đó giống với quả táo (tây), như quả địa cầu, quả bóng hay bầu ngực.
- (bóng chày, lóng, lỗi thời) Quả bóng chày. [từ thế kỷ XX]
- (không trang trọng) Phần má nhô lên khi cười.
- Táo Adam, lồi thanh quản.
- (Kitô giáo) Trái cấm. [từ thế kỷ XI]
- Cây táo, cây táo tây. [từ thế kỷ XV]
- Đồng nghĩa: malus
- Gỗ cây táo tây. [từ thế kỷ XIX]
- (ở dạng số nhiều, từ lóng có vần điệu của người Luân Đôn) Nói tắt của apples and pears, từ lóng chỉ cầu thang. [từ thế kỷ XX]
- (nghĩa xấu, xúc phạm dân tộc) Người Mỹ bản địa hành động và/hoặc suy nghĩ như người da trắng.
- (khúc côn cầu trên băng, lóng) Cầu thủ kiến tạo.
- (lóng) Người say mê CB radio.
Từ có nghĩa rộng hơn
Từ có nghĩa hẹp hơn
quả táo tây
- cherry apple (Malus baccata)
- Chinese crab apple (Malus baccata)
- cooking apple
- crab apple (crabapple) (Malus spp.)
- dessert apple, eating apple
- Manchurian crab apple (Malus baccata)
- prairie crab apple (Malus ioensis)
- Siberian crab apple (Malus baccata)
- southern crab apple (Malus angustifolia)
- wild apple (Malus spp.)
- wine apple
Từ dẫn xuất
[sửa]- a bad tree does not yield good apples
- acid of apples
- Adam's apple
- alligator apple (Annona glabra)
- American as apple pie
- an apple a day; an apple a day keeps the doctor away
- an apple a day keeps the doctor at bay
- Apple
- apple aphid (apple aphis) (Aphis pomi)
- apple banana (Musa acuminata × Musa balbisiana)
- apple-bearing
- apple bee, apple-bee (Bombus pomorum)
- apple berry (Billardiera scandens)
- apple blight (Erwinia amylovora)
- apple blossom
- apple bobbing
- apple borer
- apple box, apple-box
- apple brandy
- apple brown tortrix (Pandemis heparana)
- apple bud and leaf mite (Phyllocoptes schlechtendali)
- apple bud moth (Spilonota ocellana)
- apple bud weevil (Anthonomus piri)
- apple-bug
- apple bumblebee (Bombus pomorum)
- apple butter
- apple cake
- apple canker (Nectria galligena)
- apple cart, apple-cart, applecart
- apple-catchers
- apple charlotte
- apple-cheeked
- apple-cheese
- apple cider
- apple cider vinegar
- apple clearwing moth (Synanthedon myopaeformis)
- apple core
- apple-corer
- apple crook, apple-crook
- apple crumble
- appled
- apple domain
- apple-domed
- apple-dowdy
- apple-drane (apple-drone)
- apple drops
- apple dumpling
- apple dumpling shop
- apple-eating
- apple-faced
- apple-fallow
- apple fly (Tephritidae spp., Drosophilidae)
- apple fritter
- apple fruit weevil, apple fruit rhynchites (Rhynchites auratus)
- apple-garth
- apple geranium (Pelargonium odoratissimum)
- apple grain aphid (Rhopalosiphum fitchii)
- apple-grass aphid (Rhopalosiphum insertum)
- apple green (apple-green)
- apple-grey
- apple groundling (Gelechia rhombella)
- apple-gum
- apple head (applehead)
- apple-headed
- apple ice wine
- Apple Isle
- apple-jack (applejack)
- apple jacks
- apple jelly
- apple jelly nodules
- apple-john
- apple juice
- apple-knocker
- apple leaf midge
- apple leaf miner (Lyonetia clerkella)
- appleless
- apple-like, applelike
- apple liqueur
- apple maggot (Rhagoletis pomonella)
- apple mango
- apple martini
- apple midge (Sciara mali)
- apple mint (applemint) (Mentha rotundifolia)
- apple-monger
- apple moss, apple-moss (Bartramia spp.)
- apple moth, apple-moth
- apple-mush
- apple nut
- apple of Adam
- apple of discord
- apple of Grenada
- apple of love
- apple of one's eye, apple of somebody's eye; apple of the eye, apple of someone's eye
- apple of Peru
- apple of Sodom
- apple-oil
- apple orchard
- apple pandowdy
- apple pear, apple-pear (Pyrus pyrifolia)
- apple-peeler
- apple-peru
- apple pie
- apple-plum
- apple-polish
- apple-polisher
- apple polisher
- apple-polishing
- apple-pomice
- apple potato bread
- apple Punic
- apple pygmy moth (Stigmella malella)
- apple root aphid (Eriosoma lanigerum)
- apple rose
- apple rust
- apple rust mite
- apples
- apples and oranges; apples to oranges (to compare)
- apples and pears
- apple sauce (applesauce)
- apple sawfly (Hoplocampa testudinea)
- apple scab (Venturia inaequalis)
- apple schnapps
- apple-scoop
- apple seed (appleseed)
- apple shell (Pomacea and Pila)
- apple-slump
- apple small ermine moth (Yponomeuta malinellus}
- apple snail, apple-snail (Ampullariidae spp.)
- apple snow
- apples of gold
- Apples of the Hesperides
- apple sourpuss
- apple's queen
- apple-squire
- apple strudel
- apple sucker
- appletini
- Appletise; Appletiser
- apple tree
- apple turnover
- apple twig-cutter
- Apple Valley
- Apple Wassail
- apple-water
- apple wedger
- apple weevil; apple blossom weevil (Anthonomus pomorum)
- apple-wife
- apple wine
- apple-woman
- applewood
- apple worm (Cydia pomonella)
- applewort (Crataegus spp.)
- apple-yard
- applish
- a rotten apple spoils the barrel
- as sure as God made little apples (sure as God made little apples)
- bad apple
- bake-apple (bakeapple, baked-apple)
- baking apple
- Baldwin apple
- balsam apple, balm apple (Momordica balsamina)
- beach apple (Hippomane mancinella)
- bell apple
- bite at the apple, bite of the apple
- bitter apple (Citrullus colocynthis)
- black apple (Pouteria australis)
- blade apple (Pereskia aculeata)
- bob for apples
- bone apple tea
- Bragi's apples
- bush apple (Pouteria australis)
- candied apple; candy apple
- caramel apple
- cashew apple
- cedar apple, cedar-apple rust (Gymnosporangium spp.)
- chess-apple (Sorbus torminalis)
- cider-apple
- coconut apple
- common thorn apple (Datura stramonium)
- compare apples with apples
- Criterion apple
- custard apple (Annona app.)
- Dead Sea apple, Dead-Sea apple
- desert thorn apple, desert thorn-apple (Datura discolor)
- devil's apple (Datura spp.)
- earth-apple
- egg apple
- elephant apple (Dillenia spp., etc.)
- English as apple pie
- eye-apple
- for sour apples
- fountain apple moss (Philonotis fontana)
- golden apple (Aegle marmelos)
- green apple aphid (Aphis pomi)
- hedge apple (Maclura pomifera)
- hog apple, hogapple (Morinda citrifolia)
- horseapple (Maclura pomifera)
- how do you like them apples
- how do you like them apples?
- ice apple (Borassus flabellifer)
- Indian apple
- Jamaica apple, Jamaican apple (Syzygium malaccense)
- Java apple (Syzygium samarangense)
- Jew's apple (Solanum melongena)
- John-apple
- June-apple
- kangaroo apple (Solanum aviculare, Solanum vescum)
- Kei apple, kai apple, kei-apple (Dovyalis caffra)
- lady apple
- love apple
- Macoun apple
- mad apple
- Malay apple (Syzygium malaccense)
- mamey apple, mammee apple (Mammea spp.)
- mandrake apple
- May apple, (mayapple)
- McIntosh apple
- median apple
- Micah Rood's apples
- mix apples and oranges
- monkey apple, monkey apple tree
- mountain apple (Syzygium malaccense)
- mulga apple
- Newton's apple
- oak apple, (oak-apple) (Cynipini spp.)
- Otaheite apple (Spondias dulcis)
- pear-apple
- Persian apple (Prunus persica)
- Peruvian apple cactus (Cereus repandus)
- pineapple
- pink fir apple
- pitch apple (Clusia rosea}
- polish the apple
- pond apple (Annona glabra)
- potato apple, (potato-apple)
- prairie apple
- prickly custard apple (Annona muricata)
- Punic apple (Punica granatum)
- queen apple
- red apple (Syzygium ingens)
- road apple
- rose apple (Angophora costata; Syzygium spp.)
- rosey apple aphid (Dysaphia plantaginea)
- rotten apple
- sage-apple
- sea apple, sea-apple
- seven-year apple
- sheld-apple (shell-apple)
- she'll be apples; she's apples
- snap apple
- Snapple
- snow apple, snow-apple
- soap apple (Chlorogalum pomeridianum)
- sorb apple, sorb-apple
- star apple (Chrysophyllum cainito)
- stocking-apple
- stone apple (Aegle marmelos)
- sugar apple, sugar-apple (Annona squamosa)
- swamp apple (Annona glabra)
- sweet apple
- table apple
- taffy apple (toffee apple)
- the apple doesn't fall far from the tree
- the apples on the other side of the wall are the sweetest
- the Big Apple
- the Little Apple
- there are bad apples in every orchard
- there's a rotten apple in every barrel
- thorn-apple crystal
- thorn apple (Datura stramonium)
- toffee apple
- tropical soda apple (Solanum viarum)
- vi-apple
- vine apple
- water apple(Please check if this is already defined at target. Replace
{{vern}}
with a regular link if already defined. Add novern=1 if not defined.) (Syzygium aqueum) - wax apple (Syzygium samarangense)
- Westbury apple
- wild balsam apple
- wine apple
- winter apple (Eremophila debilis)
- wise apple, wise-apple
- wolf apple (Solanum lycocarpum)
- wood apple (Aegle marmelos etc.)
- woolly apple aphid (Eriosoma lanigerum)
- worm in the apple
- zombi apple
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Tok Pisin: apel
- → Tiếng Assam: আপেল (apel)
- → Tiếng Bengal: আপেল (apel)
- → Tiếng Dhivehi: އާފަލު (āfalu)
- → Tiếng Đông Futuna: apo
- → Tiếng Fiji: yapolo
- → Tiếng Hindi Fiji: aapul
- → Tiếng Mã Lai: epal (Malaysia)
- → Tiếng Malayalam: ആപ്പിൾ (āppiḷ)
- → Tiếng Maori: āporo
- → Tiếng Marshall: abōļ
- → Tiếng Phần Lan: äpüli
- → Tiếng Sinhala: ඇපල් (æpal)
- → Tiếng Sotho: apole
- → Tiếng Tamil: ஆப்பிள் (āppiḷ)
- → Tiếng Tây Abenaki: aples (< apples)
- → Tiếng Telugu: ఆపిల్ (āpil)
- → Tiếng Thái: แอปเปิล
- → Tiếng Tokelau: apu
- → Tiếng Yurok: ˀɹplɹs (< apples)
Tham khảo
[sửa]- ▲ Douglas Harper (2001–2024), “apple”, Online Etymology Dictionary.
- ▲ dictionary.com
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Từ Tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ/*h₂ébōl
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh trung đại
- Từ tiếng Anh gốc Anh trung đại
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Anh cổ
- Từ tiếng Anh gốc Anh cổ
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc German Tây nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Anh/æpəl
- Vần tiếng Anh/æpəl/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bóng chày/Tiếng Anh
- Từ lóng trong tiếng Anh
- Từ mang nghĩa lỗi thời trong tiếng Anh
- Từ không trang trọng trong tiếng Anh
- Kitô giáo/Tiếng Anh
- Từ lóng có vần điệu của người Luân Đôn
- Từ có nghĩa xấu trong tiếng Anh
- Từ xúc phạm dân tộc trong tiếng Anh
- Khúc côn cầu trên băng/Tiếng Anh
- Entries missing English vernacular names of taxa
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (chi)
- Liên kết tiếng Anh có liên kết wiki thừa
- tiếng Anh links with manual fragments
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (tông)
- Entries with redundant template: vern
- Trái cây/Tiếng Anh