[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

nose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
nose

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

nose /ˈnoʊz/

  1. Mũi (người); mõm (súc vật).
    aquiline nose — mũi khoằm
    flat nose — mũi tẹt
    turned up nose — mũi hếch
    the bridge of the nose — sống mũi
    to blead at the nose — chảy máu mũi, đổ máu cam
  2. Khứu giác; sự đánh hơi.
    to have a good nose — thính mũi
  3. Mùi, hương vị.
  4. Đầu mũi (của một vật gì).

Thành ngữ

[sửa]

Động từ

[sửa]

nose /ˈnoʊz/

  1. Ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to nose out — đánh hơi thấy, khám phá ra
  2. Dính vào, chõ vào, xen vào.
    to nose into other people's business — chõ vào việc của người khác
    to nose about — lục lọi, sục sạo, thọc mạch
  3. mũi vào, lấy mũi di di (cái gì).
  4. (Nose down) Đâm bổ xuống (máy bay).

Thành ngữ

[sửa]
  • to nose one's way: Lấn đường.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]