[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

philosopher

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 04:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/

Danh từ

[sửa]

philosopher /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/

  1. Nhà triết học.
  2. Người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lɔ.zɔ.fe/

Nội động từ

[sửa]

philosopher nội động từ /fi.lɔ.zɔ.fe/

  1. Triết lý, thuyết lý.
    Philosopher sur la mort — triết lý về cái chết

Tham khảo

[sửa]