[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

philosopher

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 20:00, ngày 1 tháng 7 năm 2015 (Bot: Thêm no:philosopher, simple:philosopher). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/

Danh từ

philosopher /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/

  1. Nhà triết học.
  2. Người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống.

Thành ngữ

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fi.lɔ.zɔ.fe/

Nội động từ

philosopher nội động từ /fi.lɔ.zɔ.fe/

  1. Triết lý, thuyết lý.
    Philosopher sur la mort — triết lý về cái chết

Tham khảo