[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “philosopher”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 32: Dòng 32:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Pháp]]

[[az:philosopher]]
[[cs:philosopher]]
[[el:philosopher]]
[[en:philosopher]]
[[eo:philosopher]]
[[es:philosopher]]
[[et:philosopher]]
[[eu:philosopher]]
[[fi:philosopher]]
[[fr:philosopher]]
[[hr:philosopher]]
[[hu:philosopher]]
[[hy:philosopher]]
[[io:philosopher]]
[[ja:philosopher]]
[[kk:philosopher]]
[[kn:philosopher]]
[[ko:philosopher]]
[[ku:philosopher]]
[[mg:philosopher]]
[[ml:philosopher]]
[[my:philosopher]]
[[no:philosopher]]
[[oc:philosopher]]
[[pl:philosopher]]
[[pt:philosopher]]
[[ro:philosopher]]
[[ru:philosopher]]
[[simple:philosopher]]
[[ta:philosopher]]
[[te:philosopher]]
[[tr:philosopher]]
[[zh:philosopher]]

Bản mới nhất lúc 04:44, ngày 10 tháng 5 năm 2017

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/

Danh từ

[sửa]

philosopher /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/

  1. Nhà triết học.
  2. Người bình thản trong mọi hoàn cảnh; người có một triết lý sống.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fi.lɔ.zɔ.fe/

Nội động từ

[sửa]

philosopher nội động từ /fi.lɔ.zɔ.fe/

  1. Triết lý, thuyết lý.
    Philosopher sur la mort — triết lý về cái chết

Tham khảo

[sửa]