[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lower

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 11:24, ngày 7 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlo.ʊɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

lower cấp so sánh của low /ˈlo.ʊɜː/

  1. Thấp hơn, ở dưới, bậc thấp.
    the lower lip — môi dưới
    the lower animals — động vật bậc thấp
    the lower school — trường tiểu học

Động từ

[sửa]

lower /ˈlo.ʊɜː/

  1. Hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống.
    to lower a flag — kéo cờ xuống
    to lower one's voice — hạ giọng
  2. Giảm, hạ (giá cả).
    to lower prices — hạ giá
  3. Làm yếu đi, làm giảm đi.
    poor diet lowers resistance to illiness — chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
  4. Làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị.
    to lower oneself — tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

lower nội động từ /ˈlo.ʊɜː/

  1. Cau mày; có vẻ đe doạ.
  2. Tối sầm (trời, mây).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]