[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

lower

Từ điển mở Wiktionary
Bản để in ra không còn được hỗ trợ và có thể có lỗi kết xuất. Xin hãy cập nhật các dấu trang của bạn và sử dụng chức năng in bình thường của trình duyệt thay thế.

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlo.ʊɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

lower cấp so sánh của low /ˈlo.ʊɜː/

  1. Thấp hơn, ở dưới, bậc thấp.
    the lower lip — môi dưới
    the lower animals — động vật bậc thấp
    the lower school — trường tiểu học

Động từ

lower /ˈlo.ʊɜː/

  1. Hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống.
    to lower a flag — kéo cờ xuống
    to lower one's voice — hạ giọng
  2. Giảm, hạ (giá cả).
    to lower prices — hạ giá
  3. Làm yếu đi, làm giảm đi.
    poor diet lowers resistance to illiness — chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
  4. Làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị.
    to lower oneself — tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình

Chia động từ

Nội động từ

lower nội động từ /ˈlo.ʊɜː/

  1. Cau mày; có vẻ đe doạ.
  2. Tối sầm (trời, mây).

Chia động từ

Tham khảo