[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

dénoncer

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 14:17, ngày 6 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.nɔ̃.se/

Ngoại động từ

[sửa]

dénoncer ngoại động từ /de.nɔ̃.se/

  1. Tố giác, tố cáo.
    Dénoncer un criminel — tố cáo một kẻ phạm tội ác
  2. Tỏ rõ.
    Visage qui dénonce la franchise — bộ mặt tỏ rõ tính thật thà
  3. Bãi bỏ.
    Dénoncer un traité — bãi bỏ một hiệp ước
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thông báo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]