[go: up one dir, main page]

Bước tới nội dung

taire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

taire ngoại động từ /tɛʁ/

  1. Không nói ra, im đi.
    Taire la vérité — im sự thật đi
    Taire sa douleur — im nỗi đau đớn đi
  2. Faire taire+ làm im đi, làm câm họng.
    Faire taire le canon de l’ennemi — làm cho pháo địch phải câm họng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]