taire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tɛʁ/
Ngoại động từ
[sửa]taire ngoại động từ /tɛʁ/
- Không nói ra, im đi.
- Taire la vérité — im sự thật đi
- Taire sa douleur — im nỗi đau đớn đi
- Faire taire+ làm im đi, làm câm họng.
- Faire taire le canon de l’ennemi — làm cho pháo địch phải câm họng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "taire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)