Category:Straw

Từ Wikimedia Commons, kho lưu trữ phương tiện nội dung mở
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
 See also categories: Hay and Straws.
Deutsch: Als Stroh werden die getrockneten Halme von verschiedenen Getreidearten bezeichnet.
English: Straw is an agricultural byproduct consisting of the dry stalks of cereal plants after the grain and chaff have been removed. Straw is harder and thicker than hay (dried grass).
Nederlands: Stro bestaat uit de droge stengels van graan nadat het graan en het kaf zijn verwijderd. Stro is harder en dikker dan hooi (gedroogd gras).
<nowiki>paja; strá; Jami; کمل; слама; توڑی; paglia; slama; солома; saman; 秸稈; palio; 짚; pajlo; sláma; palla; খড়; paille; damèn; улăм; олго; rơm; salmi; šiaudā; слама; palha; 秸秆; halm; halm; jarami; co; stro; straw; قش; plouz; 秸秆; slama; 禾稈草; szalma; کاه; slama; lasto; 秸秆; palha; palla; chhalla; Stroh; paja; салома; ծղոտ; 秸秆; halm; halm; 藁; palea; pâle; k'aphu; gwellt; קש; stramen; ఎండుగడ్డి; तृण; 秸秆; olki; strin; struè; paie; வைக்கோல்; paglia; ฟาง; слама; pay; салома; солома; Stroh; ਤੂੜੀ; šiaudai; põhk; pagghia; palha; somon; άχυρο; 秸稈; तृण; slama; слама; gō̤; strie; jerami; słoma; വയ്ക്കോൽ; 秸稈; saman balyası; pàja; पूअरा; slama; palla; paja; straw; kapi'i; tallo seco de ciertas gramíneas; tige de certaines graminées; сухія сьцёблы збожжавых, якія застаюцца па зборы ўраджаю; сухие стебли злаковых и бобовых зерновых культур, остающиеся после обмолота, а также стебли льна, конопли, кенафа и других растений; Sammelbegriff für ausgedroschene und trockene Halme / Stängel und Blätter von Nutzpflanzen; resultado do processo natural de secura de determinadas gramíneas; բույսերի չոր ցողուն; tija seca d'algunes gramínies; stråene der bliver tilbage når korn høstes; suha in mlatena stebla žit; イネ科植物の主に茎を乾燥させた物; resultado do processo natural de secura de determinadas gramíneas; vymlácené vyschlé stonky a stébla obilnin; prodotto agricolo; łodygi i liście dojrzałych roślin uprawnych po omłocie; גבעול יבש של דגן; droge bloeistengels van graanplanten; viljojen suora korsi puinnin jälkeen; ਪਸ਼ੂਆਂ ਲਈ ਚਾਰਾ, ਖੇਤੀਬਾੜੀ ਉਤਪਾਦ; gabonafélék szára; 이삭을 떨어낸 줄기와 잎; agricultural byproduct of cereal crops; محصول; agricultural byproduct of cereal crops; agricultural byproduct of cereal crops; pai; 麦わら; 麦藁; 稲藁; わら; jichhu; ch'illiwa; sikuya; תבן; pahna; paja; Getreidestroh; 지푸라기; ฟางข้าว; salms; 稻秆; 稻草; 稻藁; 禾稈; 麥稈; 禾稈草; 藁; bala de paja</nowiki>
rơm 
agricultural byproduct of cereal crops
Tải lên phương tiện
Là tập hợp con của
  • plant material
Cách dùng
Khác với
Kiểm soát tính nhất quán
Wikidata Q160066
định danh GND: 4183724-1
số kiểm soát của Thư viện Quốc hội Mỹ: sh85128535
định danh Thư viện Quốc gia Pháp: 11966676f
số định danh Thư viện Quốc hội Nhật Bản: 00574145
Từ điển đồng nghĩa BNCF: 14653
định danh NKC: ph242471
BabelNet ID: 00074572n
định danh Thư viện Quốc gia Israel J9U: 987007538841505171
Sửa dữ liệu hộp thông tin trong Wikidata

Thể loại con

Thể loại này có 11 thể loại con sau, trên tổng số 11 thể loại con.

B

F

G

P

R

S

U

W

Tập tin trong thể loại “Straw”

118 tập tin sau nằm trong thể loại này, trong tổng số 118 tập tin.