[go: up one dir, main page]

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

foundation /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən/

  1. Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập.
  2. Tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền).
  3. Nền móng.
    to lay the foundation of something — đặt nền móng cho cái gì.
  4. Căn cứ, cơ sở, nền tảng.
    the report has no foundation — bản báo cáo không có cơ sở.

Tham khảo

sửa